CPU Intel® Core™ i5-7200U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz) Ram 8GB DDR3L/ HDD 256SSD/ Display 14.0"FHD-IPS/ BT4/ Pin 6Cell / Vỏ ALU/ Màu ĐEN/ FP/ OS Windows 10SL/ LED_KB
|
BẢO HÀNH THÁNG
CPU Intel® Core™ i5-7200U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz)/ Ram 4GB DDR4 2400Mhz/ HDD 1TB 5400rpm/ DVDRW/ VGA Intel HD Graphics 620 / Display 15.6" FHD (1920 x 1080)/ Màu Grey/ Kê tay nhôm/ OS Linux
BẢO HÀNH THÁNG
CPU Intel Core i5-7200U(2.50 GHz/3MB)/ Ram 4GB DDR4 2133Mhz/ HDD 500GB 5400rpm/ VGA NVIDIA GeForce 940MX 2GB GDDR5/ Display 15.6" FHD (1920x1080)/ DVDRW/ Camera/ LAN + Wifi + Bluetooth 4.0/ Weight 2.3kg/ Pin 6 Cell/ Màu đen/ OS Linux
|
BẢO HÀNH THÁNG
CPU Intel® Core™ i5-7300HQ Processor (6M Cache, up to 3.50 GHz)/ Ram 8GB DDR4 2400 MHz DIMM / HDD 1TB + M.2 2280 SATAIII SSD 128GB/ Display 15.6” Full HD (1920 x 1080( (non-glare, color blast)/ VGA Intel HD Graphic + Nvidia GeForce GTX 1050 4GB GDDR5/ Pin 3 Cell / keyboard Backlit/ Weight 2.5kg/ OS Linux
BẢO HÀNH THÁNG
OS | Free Dos |
Màu sắc (Colour) | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 6400 4*2.70GHz, 6 MB |
Đồ họa |
GeForce GT 730 - 2GB |
Bluetooth | 4.2 |
Bộ nhớ Ram | 1 x 4GB DDR4, 2400MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng | 1.7TB SATA3 (7200rpm) |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Keyboard + Mouse | USB |
Lan | 10/ 100/ 1000Mbps |
Wifi | 802.11 ac |
Phụ kiện kèm theo | Full box |
Âm thanh | Realtek High Definition Audio (Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound) |
Giao tiếp | 4 x USB 2.0 (back) ; 3 x USB 3.0 (2 front, 1 back) ; 2 x HDMI (1 onboard + 1 card); 1 x DVD-D ; 1 x VGA onboard ; 2 x SATA ; 1 x PCI Ex 16X ; 1 x PCI Ex 1X ; Front: 1 x headphone jack, 1 x microphone jack ; Back: Headphone/speaker line-out, Microphone-in |
Khối lượng | 5.33 kg |
Kích thước | 100 (W) x 419.48 (D) x 291.63 (H) mm |
Hãng sản xuất | Acer |
BẢO HÀNH THÁNG
OS | Free Dos |
Màu sắc (Colour) | Đen |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 6400 4*2.70GHz, 6 MB |
Đồ họa | Intel HD Graphics 530 |
Bluetooth | 4.2 |
Bộ nhớ Ram | 1 x 4GB DDR4, 2400MHz (2 slots) |
Ổ đĩa cứng | 1.7TB SATA3 (7200rpm) |
Ổ đĩa quang | DVD-RW |
Keyboard + Mouse | USB |
Lan | 10/ 100/ 1000Mbps |
Wifi | 802.11 ac |
Phụ kiện kèm theo | Full box |
Âm thanh | Realtek High Definition Audio (Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound) |
Giao tiếp | 4 x USB 2.0 (back) ; 3 x USB 3.0 (2 front, 1 back) ; 2 x HDMI (1 onboard + 1 card); 1 x DVD-D ; 1 x VGA onboard ; 2 x SATA ; 1 x PCI Ex 16X ; 1 x PCI Ex 1X ; Front: 1 x headphone jack, 1 x microphone jack ; Back: Headphone/speaker line-out, Microphone-in |
Khối lượng | 5.33 kg |
Kích thước | 100 (W) x 419.48 (D) x 291.63 (H) mm |
Hãng sản xuất | Acer |
BẢO HÀNH THÁNG
Model | • ACER AS XC-780 |
Bộ vi xử lý | • Intel Skylake Core i3-6100 (2*3.70, 3MB) |
Chipset | • Intel |
Bộ nhớ ram | • 4Gb DDR4 2133MHz |
Dung lượng ổ cứng | • 1000Gb SATA 7200rpm |
Ổ quang | • DVDRW |
LAN | • Gigabit Ethernet |
Khe cắm mở rộng | • - 2 x SATA - 1 x PCI Ex 16X - 1 x PCI Ex 1X |
USB | • 2 x USB 3.0 Ports 2 x USB 2.0 Ports |
Card đồ họa | • Intel HD Graphics 530 |
Cổng giao tiếp | • 4 x USB 2.0 (back) ; 3 x USB 3.0 (2 front, 1 back) ; 1 x HDMI ; 1 x VGA, Front: 1 x headphone jack, 1 x microphone jack Back: Headphone/speaker line-out, Microphone-in, Line-in |
Bàn phím | • USB Keyboard Acer |
Chuột | • USB Mouse Acer |
Hệ điều hành | • Free Dos |
Kết nối không dây | • 802.11b/g/n |
Kết nối Bluetooth | • V 4.0 |
Nguồn cung cấp tối đa | • 220W |
BẢO HÀNH THÁNG
Kích thước: 23", thời gian đáp ứng: 5 ms, độ phân giải tối đa: 1920 x 1080, độ tương phản: 100,000,000:1, cường độ sáng: 250 Nit
BẢO HÀNH THÁNG
- Kích thước: 49.5 cm (19.5") - Thời gian đáp ứng: 5 ms - Độ phân giải: 1600 x 900 - Độ tương phản: 100,000,000:1 - Cường độ sáng: 200 cd/m²
BẢO HÀNH THÁNG
Màn hình máy tính Acer LCD E1900HQb 18.5'' H 16:9 5ms 100000000:1 Max(ACM) 200nits LED 1xVGA US AAP AAP MPRII Black V.cable x1_UM.XE0SS.002
BẢO HÀNH THÁNG
Màn hình máy tính Acer EB192Qbb 18.5" 16:9, 5ms, 200nits LED, 100M:1 max, input: VGA, 3Y WTY_UM.XE2SS.003
BẢO HÀNH THÁNG
- Kích thước: 49.5 cm (19.5") - Thời gian đáp ứng: 5 ms - Độ phân giải: 1600 x 900 - Độ tương phản: 100,000,000:1 - Cường độ sáng: 200 cd/m²
BẢO HÀNH THÁNG
Màn hình máy tính Acer LCD G206HQL 19.5" 16:9 5ms 200cd/m2 LED 1VGA, 1 DVI, 1600 x 900
BẢO HÀNH THÁNG
Màn hình máy tính Acer LCD K242HLbd 24H 16:9 5ms 100000000:1 Max(ACM) 250nits LED 1xVGA 1xDVI (w/HDCP) UK AAP AAP MPRII Black V.cable x1_UM.FW3SS.005,.1920 x 1080
BẢO HÀNH THÁNG
MTK 8321 4 nhân, 1.3 GHz
1 GB
16 GB
5 MP
2 MP
WiFi, 3G, Không hỗ trợ 4G
Có
BẢO HÀNH THÁNG
IPS LCD, 7"
MediaTek MT 8735 4 nhân, 1.3 GHz
2 GB
16 GB
13 MP
2 MP
WiFi, 3G, LTE Cat 4
1 Sim Micro, 1 Sim Nano
Có
BẢO HÀNH THÁNG
Intel® Core™I5-4460 (6M Cache, 3.40 GHz) 500GB (7200 RPM)
4GB DDR3 1600 MHz Up to 16 GB of Dual-channel, Intel H81 Intel® HD Graphics 4400, Non-DVDRW
Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound, Gigabit Ethernet, USB or PS/2 keyboard and mouse,
BẢO HÀNH THÁNG
Intel® Core™I5-4460 (6M Cache, 3.40 GHz) 500GB (7200 RPM)
4GB DDR3 1600 MHz Up to 16 GB of Dual-channel, Intel H81 Intel® HD Graphics 4400, Non-DVDRW
Integrated high-definition, 5.1-channel surround sound, Gigabit Ethernet, USB or PS/2 keyboard and mouse,
BẢO HÀNH THÁNG
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Pentium J3710 Processor |
Tốc độ |
(4 x 1.60GHz) |
Bộ nhớ đệm |
2MB cache L3 |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
2GB DDR3 1600Mhz |
Số khe cắm |
2 khe cắm ram |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ vòng quay |
7200 rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
DVD RW |
BẢO HÀNH THÁNG